Có 2 kết quả:

詔書 zhào shū ㄓㄠˋ ㄕㄨ诏书 zhào shū ㄓㄠˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) edict
(2) written imperial order

Bình luận 0