Có 2 kết quả:
詔書 zhào shū ㄓㄠˋ ㄕㄨ • 诏书 zhào shū ㄓㄠˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edict
(2) written imperial order
(2) written imperial order
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edict
(2) written imperial order
(2) written imperial order
Bình luận 0